"cần cù" meaning in Tiếng Việt

See cần cù in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kə̤n˨˩ kṳ˨˩ [Hà-Nội], kəŋ˧˧ ku˧˧ [Huế], kəŋ˨˩ ku˨˩ [Saigon], kən˧˧ ku˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 勤劬.
  1. Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên.
    Sense id: vi-cần_cù-vi-adj-I6cnHclD Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: siêng năng, chăm chỉ Translations: diligent (tiếng Anh)
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "lười biếng"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 勤劬.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              16
            ]
          ],
          "text": "Con người cần cù."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cần cù học tập."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lao động cần cù."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên."
      ],
      "id": "vi-cần_cù-vi-adj-I6cnHclD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤n˨˩ kṳ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ku˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˨˩ ku˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˧ ku˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "siêng năng"
    },
    {
      "word": "chăm chỉ"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "diligent"
    }
  ],
  "word": "cần cù"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "lười biếng"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 勤劬.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              16
            ]
          ],
          "text": "Con người cần cù."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cần cù học tập."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lao động cần cù."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤n˨˩ kṳ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˧˧ ku˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəŋ˨˩ ku˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kən˧˧ ku˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "siêng năng"
    },
    {
      "word": "chăm chỉ"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "diligent"
    }
  ],
  "word": "cần cù"
}

Download raw JSONL data for cần cù meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.